Cable gland chống cháy nổ đồng mạ niken E1FW dùng cho cáp bọc giáp sợi đơn (SWA)

Mã Code: DNEX


Compare

Hướng dẫn mua hàngMua thêm

* Giá sản phẩm trên là giá bán trực tiếp tại địa chỉ bán hàng của PMe.
Tuỳ vào địa chỉ giao hàng cụ thể, giá sản phẩm có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh.. PMe sẽ gởi thông báo tổng giá thành sản phẩm qua email cho khách hàng.

  • Nhiệt độ: -60C tới +100C
  • Vật liệu: Đồng, đồng mạ niken, Inox 316 (Thép không gỉ 316)
  • Tiêu Chuẩn: BS, IEC & CENELEC sử dụng cho Zone 1, Zone 2, Zone 21, Zone 22 Nhóm Gas IIA, IIB và IIC.
  • Cấp bảo vệ:  II2 GD/ Exd IIC/ Exe II/ Ex tD A21/ IP66/67
  • Chứng nhận số:
    • Baseefa08ATEX0326X
    • IECEx BAS08.0116X

Cable gland chống cháy nổ đồng mạ niken E1FW dùng cho cáp bọc giáp sợi đơn (SWA) đảm bảo bịt kín, chống cháy trên lớp đệm bên trong cáp. Độ kín khí đã được thử nghiệm có khả năng hạn chế rò rỉ khí gas của thiết bị. Cable gland E1FX cung cấp khả năng cố định cáp và tính liên tục nối đất thông qua đầu giáp cáp.

Cable gland chống cháy nổ đồng mạ niken E1FW dùng cho cáp bọc giáp sợi đơn (SWA) thiết kế với cơ cấu kiểm soát tối đa áp lực tác dụng lên lớp cáp thông qua các thao tác siết chặt riêng biệt đối với cơ cấu dịch chuyển bên trong và phần cuối giáp cáp, giúp tăng hiệu quả của gioăng kín khí.

Cable gland chống cháy nổ đồng mạ niken E1FW dùng cho cáp bọc giáp sợi đơn (SWA) phù hợp để sử dụng bảo vệ chống nổ cho thiết bi thuộc khu vực Zone 1, Zone 2, Zone 21, Zone 22 Nhóm Gas IIA, IIB và IIC. Tuân thủ theo tiêu chuẩn BS, IEC 60079-14 & CENELEC

Đặt tính kỹ thuật Cable gland chống cháy nổ đồng mạ niken E1FW dùng cho cáp bọc giáp sợi đơn (SWA)

  • Loại Cable Gland: DNEX/ E1FW – Cable gland chống cháy nổ.
  • Loại Cable : Cáp bọc giáp dạng sợi đơn (SWA) – Thép hoặc sợi Aluminum
  • 2 lần nén.
  • Sử dụng indoor và outdoor
  • Nhiệt độ: -60C tới +100C
  • Vật liệu: Đồng, đồng mạ niken, Inox 316 (Thép không gỉ 316)
  • Tiêu Chuẩn BS, IEC & CENELEC sử dụng cho Zone 1, Zone 2, Zone 21, Zone 22 Nhóm Gas IIA, IIB và IIC.
  • Cấp độ bảo vệ: IP66/67
  • Chứng Chỉ số:
    • Baseefa08ATEX0326X
    • IECEx BAS08.0116X
  • Phụ kiện đi kèm:
    • Lock- Nut (Vòng đệm bằng đồng, đồng mạ niken, Inox 316)
    • Sealing washer (Vòng đệm bằng sợi quang màu trắng hoặc đỏ)
    • Serreated washer( Vòng đệm chống xoay bằng đồng, đồng mạ niken, Inox 316)
    • Earth Tag (Vòng đệm dùng nối đất)
    • Shroud PVC (Vỏ chụp bằng cao su màu đen, đỏ, xanh..)

 

Gland size Chuẩn ren răng đầu vào Đường kính cáp Hexagon
Dimensions
Thread Length “c” Length
Vỏ bên trong ‘ID’ Vỏ ngoài
‘OD’
Đường kính giáp cap
Standard
Seal
Alternavive
Seal (S)
Across Flats “A” Across Corners “B” Metric
(optional)
NPT PG
Metric NPT PG
Min. Max. Min. Max. Min. Max. Min/Max.
DNEX-2016 M16/M20 1/2” PG13.5 3 6.5 7 12 0.9/1.25 24 26.8 15(20) 20 15 49
DNEX-20a M20 1/2” PG13.5 4.5 8 5 8.5 7 12 0.9/1.25 24 26.8 15(20) 20 15 55
DNEX-20b M20 1/2” PG13.5 7.5 10.5 5 8 10.5 16 0.9/1.25 24 26.8 15(20) 20 15 55
DNEX-20c M20 1/2” PG13.5 8.5 11.9 10.5 16 0.9/1.25 24 26.8 15(20) 20 15 55
DNEX-20d M20 1/2” PG13.5 11.0 14.7 8.5 12.5 14.3 20.0 0.9/1.25 30 33.5 15(20) 20 15 58
3/4”
DNEX-25 M25 3/4” PG21 13.0 20.2 9.5 15.4 16.5 24 1.25/1.6 36 40.5 15(20) 20 15 70
DNEX-25a 1” 18.5 26 25
DNEX-32a M32 1” PG29 19.7 26.7 15.0 21.2 22 31 1.6/2.0 45.8 51.2 15(20) 25 15 74
DNEX-32 1 1/4” 24 33 25.6
DNEX-40a M40 1 1/4” PG36 22.0 28.0 25.0 32.3 28.0 35.0 1.6/2.0 55 61.5 15(20) 25.6 15 82
1 1/2” 26
DNEX-40 M40 1 1/4” PG36 25.0 32.3 22.0 28.0 30.0 41.0 1.6/2.0 55 61.5 15(20) 25.6 15 82
1 1/2” 26
DNEX-50a M50 1 1/2” PG42 27.5 36.5 31.5 42.3 35.0 45.0 1.8/2.5 65 72.8 15(20) 26 15 102
2” 27
DNEX-50 M50 1 1/2” PG42 31.5 44.4 27.5 36.5 42.0 52.6 1.8/2.5 65 72.8 15(20) 26 15 102
2” 27
DNEX-63a M63 2” 39.0 47.0 42.5 54.3 46.0 56.0 1.8/2.5 80 89.5 15(20) 27 110
2 1/2” 40
DNEX-63 M63 2” 42.5 56.3 39.0 47.0 52.0 65.5 1.8/2.5 80 89.5 15(20) 27 110
2 1/2” 40
DNEX-75a M75 2 1/2” 48.5 58.3 54.5 65.3 57.0 67.0 1.8/2.5 95 104.5 15(20) 40 113
3” 41.5
DNEX-75b M75 2 1/2” 57.0 69.0 64.0 78.3 1.8/2.5 95 104.5 15(20) 40 113
3” 41.5
DNEX-75 M75 2 1/2” 54.5 68.2 48.5 58.3 64.0 78.3 1.8/2.5 95 104.5 15(20) 40 113
3” 41.5
DEX-80 M80 3 1/2” 67 73 60 68 75 89.5 1.8/3.2 107 114 20(25) 42.7 122
DEX-90 M90 3 1/2” 67 77.6 60 68 75 89.5 1.8/3.2 115 123 20(25) 42.7 122
DEX-100 M100 4” 76.5 91.6 70 81 88 104.5 1.8/3.2 128 139 20(25) 44 122
DEX-115 M115 86 100 99 113 3.15/4.0 138 146.5 20(25)
DEX-130 M130 98 113 110 125 3.15/4.0 150 162 20(25)